Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wing nut


noun
1. any tree of the genus Pterocarya;
fruit is a small winged nutlet;
Caucasus to southeastern Asia
Syn:
wing-nut
Hypernyms:
nut tree
Hyponyms:
Caucasian walnut, Pterocarya fraxinifolia
Member Holonyms:
Pterocarya, genus Pterocarya
2. a threaded nut with winglike projections for thumb and forefinger leverage in turning
Syn:
wing-nut, wing screw, butterfly nut, thumbnut
Hypernyms:
nut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.